Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71740 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69048 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67981 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62878 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62200 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60517 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58684 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57076 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56964 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53766 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52370 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51807 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51667 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51025 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50962 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50108 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50064 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50218 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49727 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49706 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49704 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49285 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49113 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49068 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48982 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48556 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48549 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48162 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48020 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY