Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 74623 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69878 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68914 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63808 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63108 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61246 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59456 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57800 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57798 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54465 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52647 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52647 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52329 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51686 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50971 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50888 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50860 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50705 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50545 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50356 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50286 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49959 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49905 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49864 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49754 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49379 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49106 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48820 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48687 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY