Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71391 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68772 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67767 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62628 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62003 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60169 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58482 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56836 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56725 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56197 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53495 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52287 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51667 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51545 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50937 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50684 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49992 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49761 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49643 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49586 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49483 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49490 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48920 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48901 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48892 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48763 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48380 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48310 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47938 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY