Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 72103 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69410 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68404 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63334 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62665 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60755 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59011 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57344 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57349 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54097 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52502 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52224 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51997 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51256 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50491 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50381 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50390 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50151 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50093 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50064 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49599 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49576 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49521 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49218 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49005 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48782 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48385 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48136 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48062 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY