Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 76872 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 73794 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71250 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66096 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65143 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63314 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63150 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60151 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59960 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57150 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56669 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56249 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54739 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54190 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54037 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53259 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53168 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53091 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52661 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52657 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52556 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52007 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51933 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51856 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51744 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51613 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51040 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50843 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50770 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50496 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY