Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 76707 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 73704 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71103 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65938 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 64974 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63165 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62984 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59978 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59866 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56993 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56589 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56136 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54592 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54190 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53939 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53081 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52951 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52751 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52591 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52596 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52485 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51842 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51803 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51731 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51678 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51409 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50972 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50781 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50618 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50326 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY