Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69733 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67066 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66141 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60892 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58624 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57824 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57079 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 55236 | |
9 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53120 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53006 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51706 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50841 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50133 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49831 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49498 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49117 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48521 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48410 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48380 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48122 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48039 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47819 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47723 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47643 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47477 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47020 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47020 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46685 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46537 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY