Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71318 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68690 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67725 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62520 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61904 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60127 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58407 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56781 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56656 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54273 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53333 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52287 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51439 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51286 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50802 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50627 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49736 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49683 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49575 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49460 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49404 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49359 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48904 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48813 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48775 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48686 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48301 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48195 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47922 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY